5
1.2
1.2
0
14
BẢNG TÍNH DOANH THU DỰ ÁN
(Triệu VNĐ)
Năm dự án
Năm 1
Năm 2
Năm 3
Năm 4
Năm 5
Tỷ lệ tiêu thụ
50%
65%
80%
90%
95%
Doanh số bán buôn
3595
4673
5752
6470
6830
Doanh số bán lẻ
8388
10904
13420
15098
15937
Tổng doanh thu
11982
15577
19172
21568
22767
14
BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ ÁN(Triệu VNĐ)
(Triệu VNĐ)
Năm
Chi phí
1
2
3
4
5
Chi phí cố định
2230.8
2230.8
2230.8
2230.8
2230.8
Chi phí biến đổi
11316.48
11316.48
11316.48
11316.48
11316.48
Tổng chi phí
13547.28
13547.28
13547.28
13547.28
13547.28
14
BẢNG TÍNH KHẤU HAO DỰ ÁN (Triệu VND)
Năm
Khấu hao
1
2
3
4
5
Khấu hao thiết bị
110.8
110.8
110.8
110.8
110.8
Tổng khấu hao
110.8
110.8
110.8
110.8
110.8
13
Bảng tính lợi nhuận (Triệu VND)
Năm
Doanh thu
1
2
3
4
5
11982.38292
15577.0978
19171.81267
21568.28926
22766.52755
13547.28
13547.28
13547.28
13547.28
13547.28
Lợi nhuận trước thuế
-1564.897079
2029.817797
5624.532673
8021.009257
9219.247549
Thuế TNDN (28%)
-438.1711822
568.3489831
1574.869148
2245.882592
2581.389314
Lợi nhuận sau thuế
-1126.725897
1461.468814
4049.663525
5775.126665
6637.858235
Tổng chi phí
14
Bảng dòng tiền của dự án
Năm
Vốn đầu tư
Vay ngân hàng
0
1
-11154
2
3
4
5
0
0
0
0
0
1200
1200
1200
1200
1200
6000
Khoản trả nợ gốc
Dư đầu kỳ
6000
4800
3600
2400
1200
0
Doanh thu
0
11982.38292
15577.0978
19171.81267
21568.28926
22766.52755
Khấu hao
0
110.8
110.8
110.8
110.8
110.8
Chi phí
0
13547.28
13547.28
13547.28
13547.28
13547.28
-1564.897079
2029.817797
5624.532673
8021.009257
9219.247549
Thuế TNDN
0
568.3489831
1574.869148
2245.882592
2581.389314
LN sau thuế
0
1461.468814
4049.663525
5775.126665
6637.858235
-1089.2
372.2688137
2960.463525
4685.926665
5548.658235
LN trước thuế
Dòng tiền/năm
-5154
Lãi suất chiết khấu
NPV (12%/năm)
IRR
0.12
$2,403.92
22%
13
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét