Thứ Bảy, 19 tháng 3, 2016

DỰ ÁN ĐẠI SIÊU THỊ TRẺ EM

5 1.2 1.2 0 14 BẢNG TÍNH DOANH THU DỰ ÁN (Triệu VNĐ) Năm dự án Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Tỷ lệ tiêu thụ 50% 65% 80% 90% 95% Doanh số bán buôn 3595 4673 5752 6470 6830 Doanh số bán lẻ 8388 10904 13420 15098 15937 Tổng doanh thu 11982 15577 19172 21568 22767 14 BẢNG TÍNH CHI PHÍ DỰ ÁN(Triệu VNĐ) (Triệu VNĐ) Năm Chi phí 1 2 3 4 5 Chi phí cố định 2230.8 2230.8 2230.8 2230.8 2230.8 Chi phí biến đổi 11316.48 11316.48 11316.48 11316.48 11316.48 Tổng chi phí 13547.28 13547.28 13547.28 13547.28 13547.28 14 BẢNG TÍNH KHẤU HAO DỰ ÁN (Triệu VND) Năm Khấu hao 1 2 3 4 5 Khấu hao thiết bị 110.8 110.8 110.8 110.8 110.8 Tổng khấu hao 110.8 110.8 110.8 110.8 110.8 13 Bảng tính lợi nhuận (Triệu VND) Năm Doanh thu 1 2 3 4 5 11982.38292 15577.0978 19171.81267 21568.28926 22766.52755 13547.28 13547.28 13547.28 13547.28 13547.28 Lợi nhuận trước thuế -1564.897079 2029.817797 5624.532673 8021.009257 9219.247549 Thuế TNDN (28%) -438.1711822 568.3489831 1574.869148 2245.882592 2581.389314 Lợi nhuận sau thuế -1126.725897 1461.468814 4049.663525 5775.126665 6637.858235 Tổng chi phí 14 Bảng dòng tiền của dự án Năm Vốn đầu tư Vay ngân hàng 0 1 -11154 2 3 4 5 0 0 0 0 0 1200 1200 1200 1200 1200 6000 Khoản trả nợ gốc Dư đầu kỳ 6000 4800 3600 2400 1200 0 Doanh thu 0 11982.38292 15577.0978 19171.81267 21568.28926 22766.52755 Khấu hao 0 110.8 110.8 110.8 110.8 110.8 Chi phí 0 13547.28 13547.28 13547.28 13547.28 13547.28 -1564.897079 2029.817797 5624.532673 8021.009257 9219.247549 Thuế TNDN 0 568.3489831 1574.869148 2245.882592 2581.389314 LN sau thuế 0 1461.468814 4049.663525 5775.126665 6637.858235 -1089.2 372.2688137 2960.463525 4685.926665 5548.658235 LN trước thuế Dòng tiền/năm -5154 Lãi suất chiết khấu NPV (12%/năm) IRR 0.12 $2,403.92 22% 13

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét