Thứ Tư, 9 tháng 3, 2016

Đề thi thực hành chuyên môn nghề

4. Xut kho bỏn sn phm A ( phiu xut kho s 106 ngy 6/12) cho cụng ty X, giỏ xut kho 100.000, giỏ bỏn cha thu GTGT 120.000( Hoỏ n GTGT s 60 ngy 6/12). Tin bỏn hng ó thu bng tin mt 40.000 ( phiu thu s 106 ngy 6/12), s cũn li cụng ty X nhn n. 5. Xut kho gi bỏn sn phm B( Phiu xut kho s 107 ngy 7/12) cho cụng ty Y, giỏ xut kho 60.000, giỏ bỏn cha thu 80.000, thu GTGT 10%( Hoỏ n GTGT s 70 ). Chi phớ gi hng tr h cụng ty Y bng tin mt ( Phiu chi s 202 ngy 7/12) l 1.650. 6. Xut kho nguyờn vt liu chớnh cho phõn xng I ( Phiu xut kho s 108 ngy 8/12 ) sn xut SP A 850.000, cho phõn xng II sn xut SP B 620.000. 7. Xut kho vt liu ph cho PXI sn xut SP A 25.000, cho PXII sn xut SP B 15.000.( Phiu xut kho s 109 ngy 9/12) 8. Nhn c bng sao kờ ca ngõn hng s 85 ngy 10/12: - Cụng ty X thanh toỏn s tin cũn li nghip v (6), bit cụng ty X c hng 1% chit khu thanh toỏn. - Cụng ty Y thanh toỏn tin hng v chi phớ. 9. Ngy 12/12 xut kho ( Phiu xut kho s 110) gi bỏn i lớ SP A tr giỏ xut kho 120.000, SP B tr giỏ xut kho 50.000. Giỏ bỏn cha thu GTGT ca sn phm A 150.000, sn phm B 65.000. Hoa hng i lớ 5%, thu GTGT ca hng hoỏ v dch v i lớ 10%. Chi phớ vn chuyn bng tin mt 660 ( Hoỏ n c thự, thu GTGT 10%) ( Phiu chi s 203) 10. Ngy 13/12 xut kho cụng c s dng b phn vn phũng ( phiu xut kho s 111: 2.000, dựng cho bỏn hng 3.000, dựng cho PXI: 1.500, phõn xng II: 1.000 ( loi phõn b 1 ln ) 11. Nhng bỏn mt TSC hu hỡnh ca PXII ( Quyt nh s 03 ngy 1/12 ca ban giỏm c doanh nghip ). Theo biờn bn giao nhn s 5 ngy 6/12, NG TSC 60.000, ó hao mũn 25.000. Ti sn c bỏn vi giỏ cha thu 42.000, thu GTGT 10%. Tin bỏn hng thu bng TGNH ( ó bỏo cú s 86 ngy 14/12 ). Chi phớ nhng bỏn ti sn 300 chi bng tin mt( Phiu chi s 204 ). 12. Ngy 15/12 nhn sao kờ ca ngõn hng: - Tr n ngi bỏn tin mua hng thỏng trc 198.000, bit DN c hng chit khu thanh toỏn 1% ( Giy bỏo n s 87 ) - Bờn nhn i lớ thanh toỏn tin bit 1/2 s SP v 1/4 s SP B ó tiờu th v s tin ny ó tr hoa hng v thu GTGT ca hoa hng ( Giy bỏo cú s 87 ), Hoỏ n GTGT s 80 ) 13. Xut kho sn phm A ( Phiu xut kho s 112 ) tr giỏ xut kho 380.000 bỏn trc tip cho cụng ty Z, giỏ bỏn cha thu 456.000, chit khu thng mi 2%, thu GTGT 10%. Tin mua hng cụng ty Z cha thanh toỏn ( Hoỏ n GTGT s 90 ) 14. Ngy 17/12 nhng bỏn 100 trỏi phiu cho DN T nhõn Hi H cú mnh gớa 2000/1trỏi phiu, thi hn 9 thỏng vi giỏ 2.050/1 trỏi phiu thu bng tin mt. ( Phiu thu s 107 ) 15. Tớnh lng phi tr thỏng 12/N cho cỏc b phn nh sau: - Cụng nhõn SXPXI: 60.000 - Cụng nhõn SXSPII: 38.000 - Cụng nhõn QLPXI: 14.000 - Cụng nhõn QLPXII: 12.000 - Nhõn viờn bỏn hng: 18.000 - Nhõn viờn b phn vn phũng: 20.000 Trớch cỏc khon tớnh theo lng theo t l quy nh. 16. Bng tớnh v phõn b khu hao TSC thỏng 12/N - Phõn b cho PXSX s 1: 20.000 - Phõn b cho PXSX s 2: 16.000 - Phõnb cho b phn bỏn hng: 12.000 - Phõn b cho b phn vn phũng: 15.000 17. Ngy 21/12 thanh toỏn tin in, nc qua TK TGNH ( ó bỏo n s 88 ) giỏ cha thu 26.000, thu GTGT 10%. Trong ú dựng cho PXSX s 1: 12.000, PX s 2: 8.500, b phn bỏn hng 2.500, b phn vn phũng 3.000 18. Cỏc cụng vic thc hin cui k. - Tp hp chi phớ, tớnh giỏ thnh phm hon thnh v lp bng tớnh giỏ cho tng loi sn phm. Bit trong k hon thnh nhp kho 5.000 SPA, 4.000 SPB; 200 SPA v 300 SPB lm d cui thỏng - Thc hin cỏc bỳt toỏn kt chuyn xỏc nh kt qu kinh doanh trc thu - Tớnh chi phớ thu thu nhp doanh nghip 25% trờn li nhun k toỏn - Xỏc nh li nhun sau thu v kt chuyn vo ti khon liờn quan Yờu cu: 1. Lp phiu thu ( cỏc nghip v 4, 14 ) (1) 2. Lp bng tớnh giỏ thnh 2 sn phm A v B? (2) 3. Ghi s nht ký chung? (3) 4. Vo s NK chi tin, NK thu tin, NK bỏn hng, NK mua hng (3) 5. Lp bỏo cỏo kt qa kinh doanh? (1) Bit rng: - Sn phm d dang cui k ỏnh gớa theo phng phỏp chi phớ nguyờn vt liu trc tip, VLP b ngay t u vo quỏ trỡnh SX. - Mỏy múc thit b hot ng vt cụng sut. - Cụng ty hch toỏn hng tn kho theo phng phỏp KKTX, np thu GTGT theo phng phỏp khu tr. ----------------------------------------------------------------------------------------Thớ sinh khụng c s dng ti liu, ký v ghi tờn vo s, chng t k toỏn; Giỏm th coi thi khụng gii thớch gỡ thờm Cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam c lp - t do - hnh phỳc Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa I (2007 2010) NghÊ kế toán doanh nghiệp Môn thi: thực hành chuyên môn nghề Mó thi: KTDNTH05 Hỡnh thc thi: Vit Thi gian: 4 gi (khụng k thi gian giao thi v chun b) Đề bài Cụng ty TNHH Thng mi cú ti liu trong thỏng 1 nm 2010 nh sau: I. S d u k ca cỏc ti khon Sụ hiờu TK Cõp 1 Cõp 2 111 1111 112 1121 1121.01 1121.02 131 Chi tiờt Tờn TK õu ky N Tiờn mt Tiờn Viờt Nam 980.782.050 Tiờn gi ngõn hng Tiờn Viờt Nam Tai ngõn hng nụng nghiờp 100.220.000 Tai ngõn hng BIDV 156.740.383 Phai thu cua khỏch hng Cụng ty TNHH Tõn hoa 30.510.000 Cụng ty cụ phõn Huờ hoa 50.486.250 156 Hng húa Chi tiờt iờn thoai SAMSUNG E8; SL: 20 100.843.637 Tivi LG 19 inches; sụ lng 10 24.400.000 211 Ti san cụ inh 1.022.000.000 214 Hao mon TSC 311 Vay ngn han 311.01 Ngõn hng VIETCOMBANK 331 Phai tra cho ngi bỏn Chi tiờt Cụng ty TNHH Hụng H Cụng ty TNHH H Liờn 333 Thuờ v cỏc khoan phai nụp NN 33311 Thuờ GTGT õu ra phai nụp 411 Nguụn vụn kinh doanh 4111 Vụn õu t cua CSH II. Trong thỏng 01/2010 cú nhng nghiờp vu phỏt sinh nh sau: cú 477.500.000 200.000.000 100.200.000 80.900.000 12.834.091 1.594.548.229 1. Ngy 03/01/2010, Nhp kho sụ PNK0106/01 theo Húa n GTGT sụ 01245, ky hiờu AB/2010, ngy 02/01/2010 cua Cụng ty TNHH Hụng H. (VAT: 10%; cha thanh toỏn) Tivi LG 21 inches SL: 10 G: 2.700.000 (/cỏi) Tivi LG 29 inches SL: 08 G: 8.990.000 (/cỏi) 2. Ngy 04/01/2010, tra lai hng cho Cụng ty TNHH Hụng H. Tivi LG 21inches SL: 02 3. Ngy 08/01/2010 Nhp kho sụ PNK0106/02 (cha thanh toỏn) cua Cụng ty Cụ phõn Tõn Vn VAT: 10%) iờn thoai NOKIA N6 SL: 20 G: 4.100.000 (/cỏi) iờn thoai NOKIA N7 SL: 10 G: 5.600.000 (/cỏi) iờn thoai SAMSUNG E8 SL: 15 G: 3.910.000 (/cỏi) iờn thoai SAMSUNG D9 SL: 06 G: 8.590.000 (/cỏi) Húa n GTGT sụ 01246, ky hiờu AC/2010, ngy 03/01/2010. 4.Ngy 05/01/2010, húa n bỏn hng sụ BH0106/01; ky hiờu BH0001 cho Cụng ty TNHH Tiờn at (VAT: 10%; cha thu tiờn) Tivi LG 21inches SL: 08 G: 3.200.000 (/cỏi) Tivi LG 29 inches SL: 08 G: 9.300.000 (/cỏi) Tivi LG 19 inches SL: 06 G: 3.000.000 (/cỏi) 5. Ngy 8/1/2010, Nhp kho sụ PNK 0106/3 (cha thanh toỏn) ca Cty TNHH Lan Tõn giỏ mua cha thu GTGT 10% T lnh Toshiba 60 lớt SL: 12 G: 3.700.000 (/cỏi) T lnh Toshiba 110 lớt SL: 14 G: 6.900.000 (/cỏi) Húa n GTGT sụ 01247, ky hiờu AC/2010, ngy 07/01/2010. 6. Ngy 10/01/2010, húa n bỏn hng sụ BH0106/02; ky hiờu BH0002 cho Cụng ty TNHH Tr Anh (VAT:10%; cha thu tiờn) iờn thoai NOKIA N6 SL: 10 G: 4.800.000 (/cỏi) iờn thoai NOKIA N7 SL: 06 G: 6.300.000 (/cỏi) iờn thoai SAMSUNG E8 SL: 08 G: 4.410.000 (/cỏi) iờn thoai SAMSUNG D9 SL: 06 G: 9.390.000 (/cỏi) 7. Ngy 15/01/06, húa n bỏn hng sụ BH0106/03 (cha thu tiờn) ky hiờu BH0003 cho Cụng ty Cụ phõn Hoa Nam Tu lanh TOSHIBA 60 lớt SL: 10 G: 4.300.000 (/cỏi) Tu lanh TOSHIBA 110 lớt SL: 09 G: 7.500.000 (/cỏi) 8. Ngy 16/01, cụng ty TNHH Tr Anh tra lai hng theo PNK 104/04. iờn thoai NOKIA N6 SL: 02 9. Ngy 16/01/2010 húa n bỏn hng sụ BH0106/04 (cha thu tiờn) ky hiờu BH0003 cho Cụng ty TNHH Tõn hoa: iờn thoai NOKIA N6 SL: 10 G: 4.800.000 (/cỏi) iờn thoai SAMSUNG E8 SL: 25 G: 4.410.000 (/cỏi) 10. Ngy 02/01/2010 phiờu chi PC 0106/01 nụp tiờn thuờ GTGT thỏng 12/2009 Sụ tiờn: 12.834.091 () 11. Ngy 10/01/2010 phiờu chi PC 0106/02 thanh toỏn tiờn mua hng cho Cụng ty TNHH Hụng H theo húa n ngy 03/01/2010 sau khi a tr i sụ hng tra lai. Sụ tiờn: 102.872.000 () 12. Ngy 15/01/2010 phiờu chi PC 0106/03 thanh toỏn tiờn mua hng cho Cụng ty TNHH Tõn Vn theo húa n ngy 08/01/2010. Sụ tiờn: 273.009.000 () 13. Ngy 24/01/2010 phiờu chi PC 0106/04 thỏnh toỏn tiờn iờn thỏng 12/05 Sụ tiờn: 1.560.000 () (cha thu VAT: 10%). 14. Ngy 09/01/2010 phiờu thu PT 0106/01 tiờn bỏn hng cua Cụng ty TNHH Tiờn at theo húa n bỏn hng ngy 05/01/2010. Sụ tiờn: 129.800.000 () 15. Ngy 18/01/2010 phiờu thu PT0106/02 tiờn bỏn hng cua Cụng ty TNHH Tr Anh theo húa n bỏn hng ngy 10/01/2010 sau khi tr s tin hng bỏn b tr li. 16. Ngy 21/01/2010 Giõy bỏo Cú sụ BC0001 cua Ngõn hng Nụng nghiờp, Cụng ty Cụ phõn Hoa Nam thanh toỏn tiờn hng theo húa n bỏn hng ngy 15/01/2010. 17.Ngy 28/01/2010 tớnh tiờn lng cua CNV thỏng 01 sụ tiờn: 10.000.000 (). v cỏc khon trớch np tớnh theo qui nh. 18. Ngy 28/01/2010 Khu hao TSC trong thỏng l 9.000.000 trong ú cho bỏn hng 9.000.000 , cho QLDN 3.000.000 III. YấU CU: 1. Lp phiu thu, phiu chi nghip v s 10, 14.(1) 2. Lp cỏc s chi tit vt t hng hoỏ. (2) 3.Ghi s nht ký chung.(3) . 4. Vo s cỏi ti khon 156.(2) 5. Lp bng cân đối s phỏt sinh cỏc ti khon . (2) (Bit rng cụng ty tớnh giỏ hng hoỏ xut kho theo phng phỏp bỡnh quõn c k d tr.) ----------------------------------------------------------------------------------------Thớ sinh khụng c s dng ti liu, ký v ghi tờn vo s, chng t k toỏn; Giỏm th coi thi khụng gii thớch gỡ thờm Cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam c lp - t do - hnh phỳc Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa I (2007 2010) NghÊ kế toán doanh nghiệp Môn thi: thực hành chuyên môn nghề Mó thi: KTDNTH06 Hỡnh thc thi: Vit Thi gian: 4 gi (khụng k thi gian giao thi v chun b) BI DN X hch toỏn HTK theo phng phỏp KKTX, hch toỏn thu GTGT theo phng phỏp khu tr, tớnh tr giỏ xut kho theo phng phỏp bỡnh quõn gia quyn cú ti liu thỏng 3/N nh sau: (VT: 1.000ng) I. S d u thỏng ca 1 s ti khon: TK 131: - TK 131K1 (D N): 1.000.000 - TK131K2 (D N): 200.000 - TK 131K3 (D cú): 500.000 TK 331: - TK 331B1 (D N): 300.000 - TK 331B2 (D N): 200.000 - TK 331B3 (D Cú): 800.000 TK 152: 750.000 (SL tn kho: 10.000kg, G thc t 75, n giỏ hch toỏn 70) II. Trong thỏng cú cỏc nghip v phỏt sinh nh sau: 1. Nhn c giy bỏo Cú s 90 ngy 2/3 s tin K1 thanh toỏn n 200.000. 2. Mua VL ca B1 theo hoỏ n GTGT s 32 ngy 3/3: Giỏ mua cha thu 4.000kg 72 288.000 Thu GTGT 10% 28.800 Tng giỏ thanh toỏn 316.800 Tin hng tr vo tin ng trc, cũn li cha thanh toỏn. Chi phớ vn chuyn bng TM theo phiu chi s 110 ca hoỏ n vn chuyn c thu GTGT 5% 3.024. VL ó nhp kho theo PNK s 80 3. Phiu xut kho thnh phm s 50 bỏn trc tip cho K3, GV 200.000, hoỏ n GTGT s 200 ngy 5/3: Giỏ bỏn cha thu Thu GTGT 10% Tng giỏ thanh toỏn K3 tr vo s tin ó ng trc. 250.000 25.000 275.000

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét