4. Xut kho bỏn sn phm A ( phiu xut kho s 106 ngy 6/12) cho cụng ty X,
giỏ xut kho 100.000, giỏ bỏn cha thu GTGT 120.000( Hoỏ n GTGT s 60 ngy
6/12). Tin bỏn hng ó thu bng tin mt 40.000 ( phiu thu s 106 ngy 6/12), s cũn
li cụng ty X nhn n.
5. Xut kho gi bỏn sn phm B( Phiu xut kho s 107 ngy 7/12) cho cụng ty
Y, giỏ xut kho 60.000, giỏ bỏn cha thu 80.000, thu GTGT 10%( Hoỏ n GTGT
s 70 ). Chi phớ gi hng tr h cụng ty Y bng tin mt ( Phiu chi s 202 ngy 7/12)
l 1.650.
6. Xut kho nguyờn vt liu chớnh cho phõn xng I ( Phiu xut kho s 108
ngy 8/12 ) sn xut SP A 850.000, cho phõn xng II sn xut SP B 620.000.
7. Xut kho vt liu ph cho PXI sn xut SP A 25.000, cho PXII sn xut
SP B 15.000.( Phiu xut kho s 109 ngy 9/12)
8. Nhn c bng sao kờ ca ngõn hng s 85 ngy 10/12:
- Cụng ty X thanh toỏn s tin cũn li nghip v (6), bit cụng ty X c
hng 1% chit khu thanh toỏn.
- Cụng ty Y thanh toỏn tin hng v chi phớ.
9. Ngy 12/12 xut kho ( Phiu xut kho s 110) gi bỏn i lớ SP A tr giỏ xut
kho 120.000, SP B tr giỏ xut kho 50.000. Giỏ bỏn cha thu GTGT ca sn phm A
150.000, sn phm B 65.000. Hoa hng i lớ 5%, thu GTGT ca hng hoỏ v dch v
i lớ 10%. Chi phớ vn chuyn bng tin mt 660 ( Hoỏ n c thự, thu GTGT 10%)
( Phiu chi s 203)
10. Ngy 13/12 xut kho cụng c s dng b phn vn phũng ( phiu xut
kho s 111: 2.000, dựng cho bỏn hng 3.000, dựng cho PXI: 1.500, phõn xng II:
1.000 ( loi phõn b 1 ln )
11. Nhng bỏn mt TSC hu hỡnh ca PXII ( Quyt nh s 03 ngy 1/12
ca ban giỏm c doanh nghip ). Theo biờn bn giao nhn s 5 ngy 6/12, NG TSC
60.000, ó hao mũn 25.000. Ti sn c bỏn vi giỏ cha thu 42.000, thu GTGT
10%. Tin bỏn hng thu bng TGNH ( ó bỏo cú s 86 ngy 14/12 ). Chi phớ nhng
bỏn ti sn 300 chi bng tin mt( Phiu chi s 204 ).
12. Ngy 15/12 nhn sao kờ ca ngõn hng:
- Tr n ngi bỏn tin mua hng thỏng trc 198.000, bit DN c hng
chit khu thanh toỏn 1% ( Giy bỏo n s 87 )
- Bờn nhn i lớ thanh toỏn tin bit 1/2 s SP v 1/4 s SP B ó tiờu th v s
tin ny ó tr hoa hng v thu GTGT ca hoa hng ( Giy bỏo cú s 87 ), Hoỏ n
GTGT s 80 )
13. Xut kho sn phm A ( Phiu xut kho s 112 ) tr giỏ xut kho 380.000 bỏn
trc tip cho cụng ty Z, giỏ bỏn cha thu 456.000, chit khu thng mi 2%, thu
GTGT 10%. Tin mua hng cụng ty Z cha thanh toỏn ( Hoỏ n GTGT s 90 )
14. Ngy 17/12 nhng bỏn 100 trỏi phiu cho DN T nhõn Hi H cú mnh
gớa 2000/1trỏi phiu, thi hn 9 thỏng vi giỏ 2.050/1 trỏi phiu thu bng tin mt.
( Phiu thu s 107 )
15. Tớnh lng phi tr thỏng 12/N cho cỏc b phn nh sau:
- Cụng nhõn SXPXI: 60.000
- Cụng nhõn SXSPII: 38.000
- Cụng nhõn QLPXI: 14.000
- Cụng nhõn QLPXII: 12.000
- Nhõn viờn bỏn hng: 18.000
- Nhõn viờn b phn vn phũng: 20.000
Trớch cỏc khon tớnh theo lng theo t l quy nh.
16. Bng tớnh v phõn b khu hao TSC thỏng 12/N
- Phõn b cho PXSX s 1: 20.000
- Phõn b cho PXSX s 2: 16.000
- Phõnb cho b phn bỏn hng: 12.000
- Phõn b cho b phn vn phũng: 15.000
17. Ngy 21/12 thanh toỏn tin in, nc qua TK TGNH ( ó bỏo n s 88 )
giỏ cha thu 26.000, thu GTGT 10%. Trong ú dựng cho PXSX s 1: 12.000, PX s
2: 8.500, b phn bỏn hng 2.500, b phn vn phũng 3.000
18. Cỏc cụng vic thc hin cui k.
- Tp hp chi phớ, tớnh giỏ thnh phm hon thnh v lp bng tớnh giỏ cho tng
loi sn phm. Bit trong k hon thnh nhp kho 5.000 SPA, 4.000 SPB; 200 SPA v
300 SPB lm d cui thỏng
- Thc hin cỏc bỳt toỏn kt chuyn xỏc nh kt qu kinh doanh trc thu
- Tớnh chi phớ thu thu nhp doanh nghip 25% trờn li nhun k toỏn
- Xỏc nh li nhun sau thu v kt chuyn vo ti khon liờn quan
Yờu cu:
1. Lp phiu thu ( cỏc nghip v 4, 14 ) (1)
2. Lp bng tớnh giỏ thnh 2 sn phm A v B? (2)
3. Ghi s nht ký chung? (3)
4. Vo s NK chi tin, NK thu tin, NK bỏn hng, NK mua hng (3)
5. Lp bỏo cỏo kt qa kinh doanh? (1)
Bit rng:
- Sn phm d dang cui k ỏnh gớa theo phng phỏp chi phớ nguyờn vt liu
trc tip, VLP b ngay t u vo quỏ trỡnh SX.
- Mỏy múc thit b hot ng vt cụng sut.
- Cụng ty hch toỏn hng tn kho theo phng phỏp KKTX, np thu GTGT
theo phng phỏp khu tr.
----------------------------------------------------------------------------------------Thớ sinh khụng c s dng ti liu, ký v ghi tờn vo s, chng t k toỏn;
Giỏm th coi thi khụng gii thớch gỡ thờm
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
c lp - t do - hnh phỳc
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa I
(2007 2010)
NghÊ kế toán doanh nghiệp
Môn thi: thực hành chuyên môn nghề
Mó thi: KTDNTH05
Hỡnh thc thi: Vit
Thi gian: 4 gi (khụng k thi gian giao thi v chun b)
Đề bài
Cụng ty TNHH Thng mi cú ti liu trong thỏng 1 nm 2010 nh sau:
I. S d u k ca cỏc ti khon
Sụ hiờu TK
Cõp 1
Cõp 2
111
1111
112
1121
1121.01
1121.02
131
Chi tiờt
Tờn TK
õu ky
N
Tiờn mt
Tiờn Viờt Nam
980.782.050
Tiờn gi ngõn hng
Tiờn Viờt Nam
Tai ngõn hng nụng nghiờp
100.220.000
Tai ngõn hng BIDV
156.740.383
Phai thu cua khỏch hng
Cụng ty TNHH Tõn hoa
30.510.000
Cụng ty cụ phõn Huờ hoa
50.486.250
156
Hng húa
Chi tiờt iờn thoai SAMSUNG E8; SL: 20
100.843.637
Tivi LG 19 inches; sụ lng 10
24.400.000
211
Ti san cụ inh
1.022.000.000
214
Hao mon TSC
311
Vay ngn han
311.01
Ngõn hng VIETCOMBANK
331
Phai tra cho ngi bỏn
Chi tiờt Cụng ty TNHH Hụng H
Cụng ty TNHH H Liờn
333
Thuờ v cỏc khoan phai nụp NN
33311
Thuờ GTGT õu ra phai nụp
411
Nguụn vụn kinh doanh
4111
Vụn õu t cua CSH
II. Trong thỏng 01/2010 cú nhng nghiờp vu phỏt sinh nh sau:
cú
477.500.000
200.000.000
100.200.000
80.900.000
12.834.091
1.594.548.229
1. Ngy 03/01/2010, Nhp kho sụ PNK0106/01 theo Húa n GTGT sụ 01245, ky
hiờu AB/2010, ngy 02/01/2010 cua Cụng ty TNHH Hụng H. (VAT: 10%; cha thanh
toỏn)
Tivi LG 21 inches
SL: 10
G: 2.700.000 (/cỏi)
Tivi LG 29 inches
SL: 08
G: 8.990.000 (/cỏi)
2. Ngy 04/01/2010, tra lai hng cho Cụng ty TNHH Hụng H.
Tivi LG 21inches
SL: 02
3. Ngy 08/01/2010 Nhp kho sụ PNK0106/02 (cha thanh toỏn) cua Cụng ty Cụ phõn
Tõn Vn VAT: 10%)
iờn thoai NOKIA N6
SL: 20
G: 4.100.000 (/cỏi)
iờn thoai NOKIA N7
SL: 10
G: 5.600.000 (/cỏi)
iờn thoai SAMSUNG E8
SL: 15
G: 3.910.000 (/cỏi)
iờn thoai SAMSUNG D9
SL: 06
G: 8.590.000 (/cỏi)
Húa n GTGT sụ 01246, ky hiờu AC/2010, ngy 03/01/2010.
4.Ngy 05/01/2010, húa n bỏn hng sụ BH0106/01; ky hiờu BH0001 cho Cụng ty
TNHH Tiờn at (VAT: 10%; cha thu tiờn)
Tivi LG 21inches
SL: 08
G: 3.200.000 (/cỏi)
Tivi LG 29 inches
SL: 08
G: 9.300.000 (/cỏi)
Tivi LG 19 inches
SL: 06
G: 3.000.000 (/cỏi)
5. Ngy 8/1/2010, Nhp kho sụ PNK 0106/3 (cha thanh toỏn) ca Cty TNHH Lan
Tõn giỏ mua cha thu GTGT 10%
T lnh Toshiba 60 lớt
SL: 12
G: 3.700.000 (/cỏi)
T lnh Toshiba 110 lớt
SL: 14
G: 6.900.000 (/cỏi)
Húa n GTGT sụ 01247, ky hiờu AC/2010, ngy 07/01/2010.
6. Ngy 10/01/2010, húa n bỏn hng sụ BH0106/02; ky hiờu BH0002 cho Cụng ty
TNHH Tr Anh (VAT:10%; cha thu tiờn)
iờn thoai NOKIA N6
SL: 10
G: 4.800.000 (/cỏi)
iờn thoai NOKIA N7
SL: 06
G: 6.300.000 (/cỏi)
iờn thoai SAMSUNG E8
SL: 08
G: 4.410.000 (/cỏi)
iờn thoai SAMSUNG D9
SL: 06
G: 9.390.000 (/cỏi)
7. Ngy 15/01/06, húa n bỏn hng sụ BH0106/03 (cha thu tiờn) ky hiờu BH0003
cho Cụng ty Cụ phõn Hoa Nam
Tu lanh TOSHIBA 60 lớt
SL: 10
G: 4.300.000 (/cỏi)
Tu lanh TOSHIBA 110 lớt
SL: 09
G: 7.500.000 (/cỏi)
8. Ngy 16/01, cụng ty TNHH Tr Anh tra lai hng theo PNK 104/04.
iờn thoai NOKIA N6
SL: 02
9. Ngy 16/01/2010 húa n bỏn hng sụ BH0106/04 (cha thu tiờn) ky hiờu
BH0003 cho Cụng ty TNHH Tõn hoa:
iờn thoai NOKIA N6
SL: 10
G: 4.800.000 (/cỏi)
iờn thoai SAMSUNG E8
SL: 25
G: 4.410.000 (/cỏi)
10. Ngy 02/01/2010 phiờu chi PC 0106/01 nụp tiờn thuờ GTGT thỏng 12/2009 Sụ
tiờn: 12.834.091 ()
11. Ngy 10/01/2010 phiờu chi PC 0106/02 thanh toỏn tiờn mua hng cho Cụng ty
TNHH Hụng H theo húa n ngy 03/01/2010 sau khi a tr i sụ hng tra lai. Sụ
tiờn: 102.872.000 ()
12. Ngy 15/01/2010 phiờu chi PC 0106/03 thanh toỏn tiờn mua hng cho Cụng ty
TNHH Tõn Vn theo húa n ngy 08/01/2010. Sụ tiờn: 273.009.000 ()
13. Ngy 24/01/2010 phiờu chi PC 0106/04 thỏnh toỏn tiờn iờn thỏng 12/05 Sụ tiờn:
1.560.000 () (cha thu VAT: 10%).
14. Ngy 09/01/2010 phiờu thu PT 0106/01 tiờn bỏn hng cua Cụng ty TNHH Tiờn at
theo húa n bỏn hng ngy 05/01/2010. Sụ tiờn: 129.800.000 ()
15. Ngy 18/01/2010 phiờu thu PT0106/02 tiờn bỏn hng cua Cụng ty TNHH Tr Anh
theo húa n bỏn hng ngy 10/01/2010 sau khi tr s tin hng bỏn b tr li.
16. Ngy 21/01/2010 Giõy bỏo Cú sụ BC0001 cua Ngõn hng Nụng nghiờp, Cụng ty
Cụ phõn Hoa Nam thanh toỏn tiờn hng theo húa n bỏn hng ngy 15/01/2010.
17.Ngy 28/01/2010 tớnh tiờn lng cua CNV thỏng 01 sụ tiờn: 10.000.000 (). v cỏc
khon trớch np tớnh theo qui nh.
18. Ngy 28/01/2010 Khu hao TSC trong thỏng l 9.000.000 trong ú cho bỏn
hng 9.000.000 , cho QLDN 3.000.000
III. YấU CU:
1. Lp phiu thu, phiu chi nghip v s 10, 14.(1)
2. Lp cỏc s chi tit vt t hng hoỏ. (2)
3.Ghi s nht ký chung.(3) .
4. Vo s cỏi ti khon 156.(2)
5. Lp bng cân đối s phỏt sinh cỏc ti khon . (2)
(Bit rng cụng ty tớnh giỏ hng hoỏ xut kho theo phng phỏp bỡnh quõn c k d tr.)
----------------------------------------------------------------------------------------Thớ sinh khụng c s dng ti liu, ký v ghi tờn vo s, chng t k toỏn;
Giỏm th coi thi khụng gii thớch gỡ thờm
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam
c lp - t do - hnh phỳc
Đề thi tốt nghiệp cao đẳng nghề khóa I
(2007 2010)
NghÊ kế toán doanh nghiệp
Môn thi: thực hành chuyên môn nghề
Mó thi: KTDNTH06
Hỡnh thc thi: Vit
Thi gian: 4 gi (khụng k thi gian giao thi v chun b)
BI
DN X hch toỏn HTK theo phng phỏp KKTX, hch toỏn thu GTGT theo phng
phỏp khu tr, tớnh tr giỏ xut kho theo phng phỏp bỡnh quõn gia quyn cú ti liu
thỏng 3/N nh sau: (VT: 1.000ng)
I. S d u thỏng ca 1 s ti khon:
TK 131:
- TK 131K1 (D N): 1.000.000
- TK131K2 (D N): 200.000
- TK 131K3 (D cú): 500.000
TK 331:
- TK 331B1 (D N): 300.000
- TK 331B2 (D N): 200.000
- TK 331B3 (D Cú): 800.000
TK 152: 750.000 (SL tn kho: 10.000kg, G thc t 75, n giỏ hch toỏn 70)
II. Trong thỏng cú cỏc nghip v phỏt sinh nh sau:
1. Nhn c giy bỏo Cú s 90 ngy 2/3 s tin K1 thanh toỏn n 200.000.
2. Mua VL ca B1 theo hoỏ n GTGT s 32 ngy 3/3:
Giỏ mua cha thu
4.000kg 72
288.000
Thu GTGT 10%
28.800
Tng giỏ thanh toỏn
316.800
Tin hng tr vo tin ng trc, cũn li cha thanh toỏn. Chi phớ vn chuyn
bng TM theo phiu chi s 110 ca hoỏ n vn chuyn c thu GTGT 5% 3.024. VL
ó nhp kho theo PNK s 80
3. Phiu xut kho thnh phm s 50 bỏn trc tip cho K3, GV 200.000, hoỏ n GTGT
s 200 ngy 5/3:
Giỏ bỏn cha thu
Thu GTGT 10%
Tng giỏ thanh toỏn
K3 tr vo s tin ó ng trc.
250.000
25.000
275.000
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét